Tổng hợp mimikara oboeru goi N2
耳から覚える語彙N2
Tổng hợp mimikara oboeru goi N2 – Unit 1
Mình thấy xu hướng học tiếng nhật ngày càng phát triển, lượng người học tiếng nhật hiện giờ ngày càng tăng. Ngày mình còn học tiếng nhật trong trường thì N3 khá là hiếm, đến giờ thì mình thấy N3 nhiều hơn kiến và rất nhiều các bạn đang học N2. Mình đánh giá là số lượng tập trung nhiều nhất hiện giờ là vào N2. Đỗ N2 với số điểm sát nút nhưng thời gian ôn luyện của mình gần như rất ngắn, kỹ năng nghe và đọc cũng bình thường. Với những ai đang theo đuổi JLPT thì mình nghĩ cuốn mimikara này là cuốn sách đầu tiên nên học.
vì vậy, hôm nay mình sẽ bắt đầu cùng mọi người( nhất là những bạn mới đỗ N3 và muốn dấn thân vào N2) ôn lại 1 lần nữa quyển 耳から覚える語彙N2 này.
Cứ 2 3 ngày mình sẽ post 1 bài, để các bạn từ từ hoc và mình sẽ lưu liên kết giữa các bài cho các bạn dễ tổng hợp.
Bắt đầu thôi!
mimikara oboeru goi N2 Bài I
1 | 人生 | じんせい | cuộc sống |
2 | 人間 | にんげん | con người |
3 | 人 | ひと | người |
4 | 祖先 | そせん | tổ tiên |
5 | 親戚 | しんせき | họ hàng |
6 | 夫婦 | ふうふ | vợ chồng |
7 | 長男 | ちょうなん | trưởng nam |
8 | 主人 | しゅじん | chồng, chủ tiệm |
9 | 双子 | ふたご | sinh đôi |
10 | 迷子 | まいご | trẻ bị lạc |
11 | 他人 | たにん | người khác |
12 | 敵 | てき | kẻ thù |
13 | 味方 | みかた | bạn bè, đồng minh |
14 | 筆者 | ひっしゃ | tác giả |
15 | 寿命 | じゅみょう | tuổi thọ |
16 | 将来 | しょうらい | tương lai |
17 | 才能 | さいのう | tài năng |
18 | 能力 | のうりょく | năng lực |
19 | 長所 | ちょうしょ | sở trường |
20 | 個性 | こせい | cá tính |
21 | 遺伝 | いでん | di truyền |
22 | 動作 | どうさ | động tác |
23 | 真似 | まね | bắt chước, copy |
24 | 睡眠 | すいみん | ngủ |
25 | 食欲 | しょくよく | thèm ăn |
26 | 外食 | がいしょく | ăn ngoài |
27 | 家事 | かじ | việc nhà |
28 | 出産 | しゅっさん | sinh đẻ |
29 | 介護 | かいご | chăm sóc, trông nom |
30 | 共働き | ともばたらき | vợ chồng cùng làm việc |
31 | 出勤 | しゅっきん | đi làm |
32 | 出世 | しゅっせ | thành đạt |
33 | 地位 | ちい | địa vị, vị trí |
34 | 受験 | じゅけん | kì thi, tham gia kỳ thi |
35 | 専攻 | せんこう | chuyên ngành |
36 | 支度 | したく | chuẩn bị |
37 | 全身 | ぜんしん | toàn bộ cơ thể |
38 | しわ | しわ | nếp nhăn |
39 | 服装 | ふくそう | quần áo, trang phục |
40 | 礼 | れい | lễ, cảm ơn |
41 | 世辞 | せじ | nịnh, ca tụng |
42 | 言い訳 | いいわけ | lý do |
43 | 話題 | わだい | chủ đề |
44 | 秘密 | ひみつ | bí mật |
45 | 尊敬 | そんけい | tôn trọng |
46 | 謙そん | けんそん | khiên tốn |
47 | 期待 | きたい | mong chờ |
48 | 苦労 | くろう | lo lắng |
49 | 意志 | いし | ý chí |
50 | 感情 | かんじょう | biểu cảm, tôn tọng |
51 | 材料 | ざいりょう | nguyên liệu |
52 | 石 | いし | đá |
53 | ひも | ひも | dây |
54 | 券 | けん | vé |
55 | 名簿 | めいぼ | danh bạ, danh sách |
56 | 表 | ひょう | bảng biểu |
57 | 針 | けり | kim |
58 | 栓 | せん | nút, nắp |
59 | 湯気 | ゆげ | hơi, khí |
60 | 日当たり | ひあたり | nơi có ánh sáng chiếu vào |
61 | 空 | から | trống rỗng |
62 | 斜め | ななめ | nghiêng |
63 | 履歴 | りれき | lý lịch |
64 | 娯楽 | ごらく | vui chơi, thú vui |
65 | 司会 | しかい | chủ tịch, chủ hội |
66 | 歓迎 | かんげい | hoan nghênh |
67 | 窓口 | まどぐち | cửa bán vé |
68 | 手続き | てつづき | thủ tục |
69 | 徒歩 | とほ | đi bộ |
70 | 駐車 | ちゅうしゃ | bãi đỗ xe |
71 | 違反 | いはん | phản đối |
72 | 平日 | へいじつ | ngày thường |
73 | 日付 | ひづけ | ngày tháng |
74 | 日中 | にっちゅう | ban ngày |
75 | 日程 | にってい | lịch trình, kế hoạch |
76 | 日帰り | ひがえり | đi về trong ngày |
77 | 順序 | じゅんじょ | thứ tự |
78 | 時期 | じき | thời kì |
79 | 現在 | げんざい | hiện tại |
80 | 臨時 | りんじ | tạm thời |
81 | 費用 | ひよう | chi phí |
82 | 定価 | ていか | giá cố định |
83 | 割引 | わりびき | giảm giá |
84 | おまけ | おまけ | quà khuyến mại |
85 | 無料 | むりょう | miễn phí |
86 | 現金 | げんきん | tiền mặt |
87 | 合計 | ごうけい | tổng cộng |
88 | 収入 | しゅうにゅう | thu nhập |
89 | 支出 | ししゅつ | chi phí |
90 | 予算 | よさん | ngân sách |
91 | 利益 | りえき | lợi nhuận |
92 | 赤字 | あかじ | lỗ, thâm hụt |
93 | 経費 | けいひ | kinh phí |
94 | 勘定 | かんじょう | tính toán, thanh toán |
95 | 弁償 | べんしょう | bồi thường |
96 | 請求 | せいきゅう | yêu cầu |
97 | 景気 | けいき | kinh tế |
98 | 募金 | ぼきん | quyên tiền, gây quỹ |
99 | 募集 | ぼしゅう | tuyển dụng |
100 | 価値 | かち | giá trị |
Chúc các bạn học tốt!
xem thêm:
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 2
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 3
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 4
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 5
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 6
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 7
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 8
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 9
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 10
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 11
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 12
- Mimikara oboeru goi N2 – Unit 13
Mọi ý kiến đóng góp các bạn hãy comment phía dưới đây nhé.
Đừng bỏ lỡ
Những bài viết mới
Hãy nhập email tại đây để nhận những thông báo mới nhất về bài viết của chúng tôi!